Có 2 kết quả:

现在 xiàn zài ㄒㄧㄢˋ ㄗㄞˋ現在 xiàn zài ㄒㄧㄢˋ ㄗㄞˋ

1/2

Từ điển phổ thông

hiện tại, bây giờ, hiện nay

Từ điển Trung-Anh

(1) now
(2) at present
(3) at the moment
(4) modern
(5) current
(6) nowadays

Bình luận 0