Có 2 kết quả:
现在 xiàn zài ㄒㄧㄢˋ ㄗㄞˋ • 現在 xiàn zài ㄒㄧㄢˋ ㄗㄞˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
hiện tại, bây giờ, hiện nay
Từ điển Trung-Anh
(1) now
(2) at present
(3) at the moment
(4) modern
(5) current
(6) nowadays
(2) at present
(3) at the moment
(4) modern
(5) current
(6) nowadays
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
hiện tại, bây giờ, hiện nay
Từ điển Trung-Anh
(1) now
(2) at present
(3) at the moment
(4) modern
(5) current
(6) nowadays
(2) at present
(3) at the moment
(4) modern
(5) current
(6) nowadays
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0